Học tiếng Anh với câu hỏi “How do you feel today?”
Dưới đây là những 62 câu trả lời cảm nhận của bạn về ngày hôm nay:
How do you feel today? (Hôm nay, bạn thấy thế nào?)
- Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
- Angry /’æŋgri/ tức giận
- anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng
- Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình
- Appalled / əˈpɔːld / rất sốc
- Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
- Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
- Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ
- Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối
- Bored /bɔ:d/ chán
- Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
- Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
- Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
- Cross / krɔːs / bực mình
- Depressed / dɪˈprest / rất buồn
- Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
- Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
- Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
- Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
- Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
- Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
- Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ
- Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ
- Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi
- Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
- furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết
- Great / ɡreɪt / tuyệt vời
- Happy /’hæpi/ hạnh phúc
- Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
- Hurt /hɜ:t/ tổn thương
- Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
- Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ
- Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị
- Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
- Keen / kiːn / ham thích, tha thiết
- Let down / let daʊn / thất vọng.
- Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
- Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
- Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
- Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
- Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
- overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.
- Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan
- Relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
- Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
- Sad /sæd/ buồn
- scared / skerd / sợ hãi
- Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
- stressed / strest / mệt mỏi
- Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
- Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
- Terrific / Terrific / tuyệt vời
- Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
- Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi
- Tense / tens / căng thẳng
- Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư
- Tired /’taɪɘd/ mệt
- Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
- Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn
- Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
- wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời
- .Worried /’wʌrid/ lo lắng
Khi sang Mỹ du học bạn sẽ thường xuyên nó chuyện tiếng Anh với người nước ngoài vì vậy các từ, câu trả lời cho câu hỏi “How do you feel today” để trả lời cho các tình huống thích hợp.
Nếu bạn đang học tiếng Anh để hướng tới đi du học Mỹ hãy liên hệ với HALO để được tư vấn:
? Trung tâm Tư vấn du học Mỹ & Đào tạo ngoại ngữ HALO Education
? Địa chỉ: Phòng 704, Tòa nhà OCT 3A, Khu đô thị Resco, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội
☎Điện thoại: 046 254 2237
?Hotline: 0971 836 827(chị Dung)
? Email: hotro@halo.edu.vn
?Web: www.duhocmyhalo.com
Bạn đang theo dõi bài viết:
-
Học tiếng Anh với câu hỏi “How do you feel today?”