Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong học tiếng Anh

Trong thời kỳ hội nhập, tiếng Anh trở thành ngôn ngữ toàn cầu nên học tiếng Anh giao tiếp trở thành nhu cầu bức thiết. Tuy nhiên, đề học tiếng Anh giao tiếp thành công, bạn cũng không nên bỏ qua việc học các cấu trúc ngữ pháp. Phân biệt danh từ đếm được và danh từ không đếm được tưởng chừng là việc đơn giản nhưng trên thực tế vẫn còn rất nhiều bạn nhầm lẫn trong hai dạng của danh từ này.

Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong học tiếng Anh

1. Danh từ đếm được

  • Là những danh từ có thể đếm được. Ví dụ: girl, picture, cat, chair, tree, apple
  • Trước danh từ số ít chúng ta có thể dùng “a/an”

Ví dụ: That’s a good idea.

Do you need an umbrella?

Chú ý: chúng ta không thể dùng danh từ số ít một mình.

2. Danh từ không đếm được

  • Ví dụ: music, rice, money, bread, gold, blood………

Trước những danh từ không đếm được, chúng ta có thể dùng some, the, much, không thể dùng “a/an”.

  • Ví dụ: some gold, the music, much excitement….

Một số danh từ không đếm được trong tiếng Anh: accommodation, advice, furniture, luggage, bread, permission , traffic, trouble, weather, travel, work, information, news, progress, beauty, coffee, courage, oil, water, soap, wood, wine, knowledge, glass.

*** Chú ý: news có “s” nhưng không phải là danh từ số nhiều.

Nhiều danh từ có thể dùng được như danh từ đếm được hoặc không đếm được. Thường thì về ý nghĩa chúng có sự khác nhau.

  • Paper

I bought a paper (= tờ báo, đếm được)

I bought some papers (= giấy viết, không đếm được)

  • Hair

There’s a hair in my soup. (= một sợi tóc, đếm được)

She has beautiful hair (= mái tóc, không đếm được)

  • Experience

We had many interesting experiences during our holiday. (= hoạt động, đếm được)

You need experience for this job (= kinh nghiệm, không đếm được)

  • Work

He is looking for work(=công việc, không đếm được)

Jack London wrote many works(=tác phẩm, đếm được)

*** Một số ngoại lệ: một số danh từ không đếm được vẫn có thể đi với “a/an” trong một số trường hợp như sau:

  • A help:

A good map would be a help.

  • A knowledge of:

He had a good knowledge of mathematics.

  • A fear/ a relief:

There is a fear that he has been murdered.

It was a relief to sit down.

A pity/shame/wonder:

It’s a pity you weren’t here.

It’s a shame he wasn’t paid.

Nếu bạn quan tâm đến du học Mỹ hãy liên hệ với HALO để được tư vấn: 

? Trung tâm Tư vấn du học & Đào tạo ngoại ngữ HALO Education

?  Địa chỉ: Phòng 704, Tòa nhà OCT 3A, Khu đô thị Resco, Phạm Văn Đồng, Từ Liêm, Hà Nội

Điện thoại: 046 254 2237

? Hotline: 0971 836 827

? Email: hotro@halo.edu.vn

?Web: www.duhocmyhalo.com

Các bạn đang theo dõi bài viết: 

  • Phân biệt danh từ đếm được và không đếm được trong học tiếng Anh.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *